Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH La Ba Đà Lạt

LA BA DALAT CO.,LTD

Công Ty TNHH La Ba Đà Lạt - LA BA DALAT CO.,LTD có địa chỉ tại 7/4 Phù Đổng Thiên Vương - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng. Mã số thuế 5800986398 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Đà Lạt

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5800986398

Ngày cấp 30-03-2011 Ngày đóng MST 14-10-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH La Ba Đà Lạt

Tên giao dịch

LA BA DALAT CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Đà Lạt Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

7/4 Phù Đổng Thiên Vương - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 7/4 Phù Đổng Thiên Vương - - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5800986398 / 30-03-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-03-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Sỹ Công

Địa chỉ chủ sở hữu

Lô A8, Tổ 10A, Lý Nam Đế-Thành phố Đà Lạt-Lâm Đồng

Tên giám đốc

Lê Sỹ Công

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác

Từ khóa: 5800986398, LA BA DALAT CO.,LTD, Lâm Đồng, Thành Phố Đà Lạt, Lê Sỹ Công

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây ăn quả 0121
2 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
3 Chăn nuôi gia cầm 0146
4 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
5 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
6 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
7 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
8 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
9 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
10 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
11 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
12 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100