Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Kiên Bình

KIEN BINH JS.CO

Công Ty Cổ Phần Kiên Bình - KIEN BINH JS.CO có địa chỉ tại Số 6/3 Phước Thành - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng. Mã số thuế 5800986912 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Đà Lạt

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5800986912

Ngày cấp 01-04-2011 Ngày đóng MST 19-12-2014
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Kiên Bình

Tên giao dịch

KIEN BINH JS.CO

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Đà Lạt Điện thoại / Fax 0937871217 /
Địa chỉ trụ sở

Số 6/3 Phước Thành - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0937871217 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 6/3 Phước Thành - - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5800986912 / 01-04-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 31-03-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 100 Tổng số lao động 100
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Trần Huy

Địa chỉ chủ sở hữu

900/2 Lầu 1-Quận 5-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Nguyễn Trần Huy

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Thu khác

Từ khóa: 5800986912, 0937871217, KIEN BINH JS.CO, Lâm Đồng, Thành Phố Đà Lạt, Nguyễn Trần Huy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây cao su 01250
3 Trồng cây cà phê 01260
4 Trồng cây chè 01270
5 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
6 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
7 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
8 Khai thác gỗ 02210
9 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
10 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
11 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
12 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
13 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
14 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
15 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
16 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
17 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
18 Bán buôn thực phẩm 4632
19 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng 8710