Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Bảo Hưng Phát

Công Ty TNHH Bảo Hưng Phát có địa chỉ tại Thôn 2 - Xã Đạm Bri - Thành phố Bảo Lộc - Lâm Đồng. Mã số thuế 5800989744 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Bảo Lộc

Ngành nghề kinh doanh chính: Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5800989744

Ngày cấp 14-04-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Bảo Hưng Phát

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Bảo Lộc Điện thoại / Fax 0633860640 / 0633860640
Địa chỉ trụ sở

Thôn 2 - Xã Đạm Bri - Thành phố Bảo Lộc - Lâm Đồng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0633860640 / 0633860640
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn 2 - Xã Đạm Bri - Thành phố Bảo Lộc - Lâm Đồng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5800989744 / 14-04-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Lâm Đồng
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-04-2011
Ngày bắt đầu HĐ 4/14/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-101 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Tình

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu 2B-Phường 1-Thành phố Bảo Lộc-Lâm Đồng

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Tình

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Thu khác

Từ khóa: 5800989744, 0633860640, Lâm Đồng, Thành Phố Bảo Lộc, Xã Đạm Bri, Nguyễn Văn Tình

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
3 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
4 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
5 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
6 Xây dựng nhà các loại 41000
7 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
8 Phá dỡ 43110
9 Chuẩn bị mặt bằng 43120
10 Lắp đặt hệ thống điện 43210
11 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
12 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
13 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
14 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
15 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663