Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Đầu Tư Giáo Dục - Y Tế, Môi Trường Tây Nguyên - Vns

VNS TAY NGUYEN E.M.E.,JSC

Công Ty CP Đầu Tư Giáo Dục - Y Tế, Môi Trường Tây Nguyên - Vns - VNS TAY NGUYEN E.M.E.,JSC có địa chỉ tại 8B Đoàn Thị ĐIểm - Phường 4 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng. Mã số thuế 5800989818 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Lâm Đồng

Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục nghề nghiệp

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5800989818

Ngày cấp 14-04-2011 Ngày đóng MST 07-11-2013
Tên chính thức

Công Ty CP Đầu Tư Giáo Dục - Y Tế, Môi Trường Tây Nguyên - Vns

Tên giao dịch

VNS TAY NGUYEN E.M.E.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Lâm Đồng Điện thoại / Fax 0633540567 /
Địa chỉ trụ sở

8B Đoàn Thị ĐIểm - Phường 4 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0633540567 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 8B Đoàn Thị ĐIểm - Phường 4 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5800989818 / 23-09-2011 Cơ quan cấp Province Lâm Đồng
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-09-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 2-554-490-495 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Tịnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 6/6 Hải Thượng-Phường 6-Thành phố Đà Lạt-Lâm Đồng

Tên giám đốc

Trần Tịnh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Giáo dục nghề nghiệp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Thu khác

Từ khóa: 5800989818, 0633540567, VNS TAY NGUYEN E.M.E.,JSC, Lâm Đồng, Thành Phố Đà Lạt, Phường 4, Trần Tịnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Tái chế phế liệu 3830
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Bán buôn thực phẩm 4632
5 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
6 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
7 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
8 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
9 Giáo dục nghề nghiệp 8532
10 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600