Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tân Lâm

TL CO.,LTD

Công Ty TNHH Tân Lâm - TL CO.,LTD có địa chỉ tại 09 thôn 9 - Huyện Di Linh - Lâm Đồng. Mã số thuế 5800996773 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Di Linh

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rừng và chăm sóc rừng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5800996773

Ngày cấp 11-05-2011 Ngày đóng MST 24-04-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tân Lâm

Tên giao dịch

TL CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Di Linh Điện thoại / Fax 0633788224 /
Địa chỉ trụ sở

09 thôn 9 - Huyện Di Linh - Lâm Đồng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0633788224 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 09 thôn 9 - - Huyện Di Linh - Lâm Đồng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5800996773 / 11-05-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Lâm Đồng
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-05-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-017 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Xuân Quang

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 335 Lô B chung cư Gò Dầu 2-Quận Tân phú-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Nguyễn Xuân Quang

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rừng và chăm sóc rừng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Thu khác

Từ khóa: 5800996773, 0633788224, TL CO.,LTD, Lâm Đồng, Huyện Di Linh, Nguyễn Xuân Quang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
3 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
4 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Trồng cây ăn quả 0121
7 Trồng cây điều 01230
8 Trồng cây hồ tiêu 01240
9 Trồng cây cao su 01250
10 Trồng cây cà phê 01260
11 Trồng cây chè 01270
12 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
13 Trồng cây lâu năm khác 01290
14 Chăn nuôi trâu, bò 01410
15 Chăn nuôi dê, cừu 01440
16 Chăn nuôi khác 01490
17 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
18 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
19 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
20 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
21 Khai thác gỗ 02210
22 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
23 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
24 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
25 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
26 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810