Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Lâm Trang

LAM TRANG SJC

Công Ty CP Lâm Trang - LAM TRANG SJC có địa chỉ tại Số 13 Tăng Bạt Hổ - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng. Mã số thuế 5800996861 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Đà Lạt

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng cây lâu năm khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5800996861

Ngày cấp 11-05-2011 Ngày đóng MST 24-12-2012
Tên chính thức

Công Ty CP Lâm Trang

Tên giao dịch

LAM TRANG SJC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Đà Lạt Điện thoại / Fax 0633523968 / 0633523968
Địa chỉ trụ sở

Số 13 Tăng Bạt Hổ - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0633523968 / 0633523968
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 13 Tăng Bạt Hổ - - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5800996861 / 11-05-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-05-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-011 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lưu Xuân Trang.

Địa chỉ chủ sở hữu

494 Lầu 3, Trần Hưng Đạo B-Quận 5-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Lưu Xuân Trang.

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng cây lâu năm khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác

Từ khóa: 5800996861, 0633523968, LAM TRANG SJC, Lâm Đồng, Thành Phố Đà Lạt, Lưu Xuân Trang.

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây ăn quả 0121
3 Trồng cây điều 01230
4 Trồng cây hồ tiêu 01240
5 Trồng cây cao su 01250
6 Trồng cây cà phê 01260
7 Trồng cây chè 01270
8 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
9 Trồng cây lâu năm khác 01290
10 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
11 Chăn nuôi gia cầm 0146
12 Chăn nuôi khác 01490
13 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
14 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
15 Khai thác thuỷ sản biển 03110
16 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
17 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
18 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
19 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
20 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
21 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
22 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
23 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
24 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
25 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
26 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
27 Bán buôn gạo 46310
28 Bán buôn thực phẩm 4632
29 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
30 Cơ sở lưu trú khác 5590
31 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210