Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Cao Su Quyết Thành Phát

CôNG TY CP CAO SU QUYếT THàNH PHáT

Công Ty Cổ Phần Cao Su Quyết Thành Phát - CôNG TY CP CAO SU QUYếT THàNH PHáT có địa chỉ tại Số 52, tổ dân phố 5A - Thị trấn Đạ Tẻh - Huyện Đạ Tẻh - Lâm Đồng. Mã số thuế 5801012990 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Lâm Đồng

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng cây cao su

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5801012990

Ngày cấp 14-07-2011 Ngày đóng MST 16-07-2012
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Cao Su Quyết Thành Phát

Tên giao dịch

CôNG TY CP CAO SU QUYếT THàNH PHáT

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Lâm Đồng Điện thoại / Fax 0982439779 /
Địa chỉ trụ sở

Số 52, tổ dân phố 5A - Thị trấn Đạ Tẻh - Huyện Đạ Tẻh - Lâm Đồng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0982439779 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 52, tổ dân phố 5A - Thị trấn Đạ Tẻh - Huyện Đạ Tẻh - Lâm Đồng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5801012990 / 14-07-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-07-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 2-554-010-011 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vũ Đình Thành

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 52, tổ dân phố 5A-Thị trấn Đạ Tẻh-Huyện Đạ Tẻh-Lâm Đồng

Tên giám đốc

Vũ Đình Thành

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng cây cao su Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác

Từ khóa: 5801012990, 0982439779, CôNG TY CP CAO SU QUYếT THàNH PHáT, Lâm Đồng, Huyện Đạ Tẻh, Thị Trấn Đạ Tẻh, Vũ Đình Thành

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây cao su 01250
2 Chăn nuôi trâu, bò 01410
3 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
4 Chăn nuôi dê, cừu 01440
5 Chăn nuôi gia cầm 0146
6 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
7 Xây dựng nhà các loại 41000
8 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
9 Phá dỡ 43110
10 Chuẩn bị mặt bằng 43120