Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH H&T

H&T LIMITED COMPANY

Công Ty TNHH H&T - H&T LIMITED COMPANY có địa chỉ tại Thôn 1 - Xã Lộc Bảo - Huyện Bảo Lâm - Lâm Đồng. Mã số thuế 5801013144 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Bảo Lâm

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5801013144

Ngày cấp 18-07-2011 Ngày đóng MST 14-05-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH H&T

Tên giao dịch

H&T LIMITED COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Bảo Lâm Điện thoại / Fax 01658887313 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 1 - Xã Lộc Bảo - Huyện Bảo Lâm - Lâm Đồng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01658887313 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn 1 - Xã Lộc Bảo - Huyện Bảo Lâm - Lâm Đồng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5801013144 / 18-07-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Lâm Đồng
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-07-2011
Ngày bắt đầu HĐ 7/18/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 50 Tổng số lao động 50
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Văn Hiển

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Điền-Xã Quảng Nham-Huyện Quảng Xương-Thanh Hoá

Tên giám đốc

Lê Văn Hiển

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Thu khác

Từ khóa: 5801013144, 01658887313, H&T LIMITED COMPANY, Lâm Đồng, Huyện Bảo Lâm, Xã Lộc Bảo, Lê Văn Hiển

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác gỗ 02210
2 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
3 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
6 Xây dựng công trình công ích 42200
7 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
8 Phá dỡ 43110
9 Chuẩn bị mặt bằng 43120
10 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663