Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thảo Phương

Công Ty TNHH Thảo Phương có địa chỉ tại Số 51, Nguyễn Văn Trỗi - Phường 2 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng. Mã số thuế 5801021106 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Đà Lạt

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động thiết kế chuyên dụng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5801021106

Ngày cấp 18-08-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thảo Phương

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Đà Lạt Điện thoại / Fax 0633834480 / 0633522261
Địa chỉ trụ sở

Số 51, Nguyễn Văn Trỗi - Phường 2 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0633834480 / 0633522261
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 51, Nguyễn Văn Trỗi - Phường 2 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5801021106 / 18-08-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-08-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-370-373 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phan Hoàng Phương Thảo

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 114/2, Phan Đình Phùng-Phường 2-Thành phố Đà Lạt-Lâm Đồng

Tên giám đốc

Phan Hoàng Phương Thảo

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động thiết kế chuyên dụng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác

Từ khóa: 5801021106, 0633834480, Lâm Đồng, Thành Phố Đà Lạt, Phường 2, Phan Hoàng Phương Thảo

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 In ấn 18110
2 Dịch vụ liên quan đến in 18120
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
5 Bán buôn thực phẩm 4632
6 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
7 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
8 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
9 Quảng cáo 73100
10 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
11 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
12 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290