Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tiến Hoàng

TIEN HOANG LIMITED COMPANY

Công Ty TNHH Tiến Hoàng - TIEN HOANG LIMITED COMPANY có địa chỉ tại Số C20-C5 - Phường 4 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng. Mã số thuế 5801028285 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Đà Lạt

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5801028285

Ngày cấp 09-09-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tiến Hoàng

Tên giao dịch

TIEN HOANG LIMITED COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Đà Lạt Điện thoại / Fax 0633829532 /
Địa chỉ trụ sở

Số C20-C5 - Phường 4 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0633829532 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số C20-C5 - Phường 4 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5801028285 / 09-09-2011 Cơ quan cấp Province Lâm Đồng
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-09-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-310-311 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hoàng Thị Quỳnh Trang

Địa chỉ chủ sở hữu

C20 - C5, Nguyễn Trung Trực-Phường 4-Thành phố Đà Lạt-Lâm Đồng

Tên giám đốc

Hoàng Thị Quỳnh Trang

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác

Từ khóa: 5801028285, 0633829532, TIEN HOANG LIMITED COMPANY, Lâm Đồng, Thành Phố Đà Lạt, Phường 4, Hoàng Thị Quỳnh Trang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Chăn nuôi dê, cừu 01440
3 Chăn nuôi lợn 01450
4 Chăn nuôi gia cầm 0146
5 Bán buôn gạo 46310
6 Bán buôn thực phẩm 4632
7 Bán buôn đồ uống 4633
8 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
9 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
10 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
11 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
12 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
13 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
14 Cơ sở lưu trú khác 5590
15 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
16 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
17 Đại lý du lịch 79110
18 Điều hành tua du lịch 79120
19 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
20 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
21 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100
22 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú 96200