Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dâu Minh Lâm

MINH LAM STRAWBERRY CO. LTD

Công Ty TNHH Dâu Minh Lâm - MINH LAM STRAWBERRY CO. LTD có địa chỉ tại Thôn Đạ Nghịt - Xã Lát - Huyện Lạc Dương - Lâm Đồng. Mã số thuế 5801051502 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Lạc Dương

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5801051502

Ngày cấp 04-11-2011 Ngày đóng MST 14-01-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dâu Minh Lâm

Tên giao dịch

MINH LAM STRAWBERRY CO. LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Lạc Dương Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Đạ Nghịt - Xã Lát - Huyện Lạc Dương - Lâm Đồng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Đạ Nghịt - Xã Lát - Huyện Lạc Dương - Lâm Đồng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5801051502 / 04-11-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-11-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Duy Lâm

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 65 Ngô Quyền-Phường 6-Thành phố Đà Lạt-Lâm Đồng

Tên giám đốc

Trần Duy Lâm

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác

Từ khóa: 5801051502, MINH LAM STRAWBERRY CO. LTD, Lâm Đồng, Huyện Lạc Dương, Xã Lát, Trần Duy Lâm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây hàng năm khác 01190
3 Trồng cây ăn quả 0121
4 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
5 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
6 Bán buôn thực phẩm 4632
7 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
8 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722