Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Yến Vàng

YEN VANG CO.LTD

Công Ty TNHH Đầu Tư Yến Vàng - YEN VANG CO.LTD có địa chỉ tại Số 5, Khởi Nghĩa Bắc Sơn - Phường 10 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng. Mã số thuế 5801058240 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Đà Lạt

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5801058240

Ngày cấp 23-11-2011 Ngày đóng MST 01-02-2013
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Yến Vàng

Tên giao dịch

YEN VANG CO.LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Đà Lạt Điện thoại / Fax 0909272699 /
Địa chỉ trụ sở

Số 5, Khởi Nghĩa Bắc Sơn - Phường 10 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0909272699 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 5, Khởi Nghĩa Bắc Sơn - Phường 10 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5801058240 / 23-11-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Lâm Đồng
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-11-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vũ Hoàng Lương

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 426A, tổ 12B, đường Láng-Phường Láng Hạ-Quận Đống đa-Hà Nội

Tên giám đốc

Vũ Hoàng Lương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác

Từ khóa: 5801058240, 0909272699, YEN VANG CO.LTD, Lâm Đồng, Thành Phố Đà Lạt, Phường 10, Vũ Hoàng Lương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
3 Phá dỡ 43110
4 Chuẩn bị mặt bằng 43120
5 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510