Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp TN Thương Lâm

Doanh Nghiệp TN Thương Lâm có địa chỉ tại Số 57 Xóm Mới - Xã Bảo Thuận - Huyện Di Linh - Lâm Đồng. Mã số thuế 5801059727 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Di Linh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5801059727

Ngày cấp 25-11-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp TN Thương Lâm

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Di Linh Điện thoại / Fax 0918814645 /
Địa chỉ trụ sở

Số 57 Xóm Mới - Xã Bảo Thuận - Huyện Di Linh - Lâm Đồng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0918814645 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 57 Xóm Mới - Xã Bảo Thuận - Huyện Di Linh - Lâm Đồng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5801059727 / 25-11-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Lâm Đồng
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-11-2011
Ngày bắt đầu HĐ 11/25/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lương Thị Dung

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 57 Xóm Mới-Xã Bảo Thuận-Huyện Di Linh-Lâm Đồng

Tên giám đốc

Lương Thị Dung

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Thu khác

Từ khóa: 5801059727, 0918814645, Lâm Đồng, Huyện Di Linh, Xã Bảo Thuận, Lương Thị Dung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác gỗ 02210
2 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
3 Phá dỡ 43110
4 Chuẩn bị mặt bằng 43120
5 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
6 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933