Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tiền Và Trí Tuệ

MNM CO.LTD

Công Ty TNHH Tiền Và Trí Tuệ - MNM CO.LTD có địa chỉ tại Số 405, nhà A3, chung cư Ngô Quyền - Phường 6 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng. Mã số thuế 5801061363 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Đà Lạt

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5801061363

Ngày cấp 05-12-2011 Ngày đóng MST 23-01-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tiền Và Trí Tuệ

Tên giao dịch

MNM CO.LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Đà Lạt Điện thoại / Fax 0973107720 /
Địa chỉ trụ sở

Số 405, nhà A3, chung cư Ngô Quyền - Phường 6 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0973107720 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 405, nhà A3, chung cư Ngô Quyền - Phường 6 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5801061363 / 05-12-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Lâm Đồng
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-12-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-250-261 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Triệu Thị Hồng Linh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 19, Quảng Bằng-Xã Phi Tô-Huyện Lâm Hà-Lâm Đồng

Tên giám đốc

Triệu Thị Hồng Linh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác

Từ khóa: 5801061363, 0973107720, MNM CO.LTD, Lâm Đồng, Thành Phố Đà Lạt, Phường 6, Triệu Thị Hồng Linh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
2 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
3 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
4 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
5 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
6 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
7 Xuất bản phần mềm 58200
8 Lập trình máy vi tính 62010
9 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
10 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
11 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
12 Cổng thông tin 63120
13 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
14 Quảng cáo 73100
15 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
16 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
17 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110