Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Kim Hoa Cát

KIM HOA CAT CO.LTD

Công Ty TNHH Kim Hoa Cát - KIM HOA CAT CO.LTD có địa chỉ tại Số 45/15/5, Phạm Hồng Thái - Phường 10 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng. Mã số thuế 5801069122 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Đà Lạt

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5801069122

Ngày cấp 19-12-2011 Ngày đóng MST 24-12-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Kim Hoa Cát

Tên giao dịch

KIM HOA CAT CO.LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Đà Lạt Điện thoại / Fax 0633812049 / 0633812049
Địa chỉ trụ sở

Số 45/15/5, Phạm Hồng Thái - Phường 10 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0633812049 / 0633812049
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 45/15/5, Phạm Hồng Thái - Phường 10 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5801069122 / 19-12-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Lâm Đồng
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-12-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Mạnh

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Mạnh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 5801069122, 0633812049, KIM HOA CAT CO.LTD, Lâm Đồng, Thành Phố Đà Lạt, Phường 10, Nguyễn Văn Mạnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
3 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
4 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620