Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Cá Tầm Đông Hải Đà Lạt

DONG HAI DA LAT STURGEON JOINT STOCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần Cá Tầm Đông Hải Đà Lạt - DONG HAI DA LAT STURGEON JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại Số 9A Hoàng Văn Thụ - Phường 4 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng. Mã số thuế 5801074972 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Đà Lạt

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất giống thuỷ sản

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5801074972

Ngày cấp 29-12-2011 Ngày đóng MST 09-10-2014
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Cá Tầm Đông Hải Đà Lạt

Tên giao dịch

DONG HAI DA LAT STURGEON JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Đà Lạt Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 9A Hoàng Văn Thụ - Phường 4 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 9A Hoàng Văn Thụ - Phường 4 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5801074972 / 29-12-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Lâm Đồng
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-12-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-023 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Thị Kim Chính

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 142 Bùi Thị Xuân-Phường Phạm Ngũ Lão-Quận 1-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Lê Thị Kim Chính

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất giống thuỷ sản Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 5801074972, DONG HAI DA LAT STURGEON JOINT STOCK COMPANY, Lâm Đồng, Thành Phố Đà Lạt, Phường 4, Lê Thị Kim Chính

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi trâu, bò 01410
2 Chăn nuôi lợn 01450
3 Chăn nuôi gia cầm 0146
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
5 Khai thác gỗ 02210
6 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
7 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
8 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
9 Bán buôn thực phẩm 4632
10 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663