Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Ngọc Trường Đạt

Công Ty TNHH Ngọc Trường Đạt có địa chỉ tại Số 179 Thôn 5 - Xã Đạ RSal - Huyện Đam Rông - Lâm Đồng. Mã số thuế 5801092146 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế huyện Đam Rông

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5801092146

Ngày cấp 23-02-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Ngọc Trường Đạt

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế huyện Đam Rông Điện thoại / Fax 0633859562-094446090 / 0633859526
Địa chỉ trụ sở

Số 179 Thôn 5 - Xã Đạ RSal - Huyện Đam Rông - Lâm Đồng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0633859562-094446090 / 0633859526
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 179 Thôn 5 - Xã Đạ RSal - Huyện Đam Rông - Lâm Đồng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5801092146 / 23-02-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Lâm Đồng
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-02-2012
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Quốc Trường

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 5-Xã Đạ RSal-Huyện Đam Rông-Lâm Đồng

Tên giám đốc

Nguyễn Quốc Trường

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác

Từ khóa: 5801092146, 0633859562-094446090, Lâm Đồng, Huyện Đam Rông, Xã Đạ RSal, Nguyễn Quốc Trường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình công ích 42200
2 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
3 Phá dỡ 43110
4 Chuẩn bị mặt bằng 43120
5 Lắp đặt hệ thống điện 43210
6 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
7 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
8 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
9 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900