Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Bb 68

BB 68 LIMITED COMPANY

Công Ty TNHH Bb 68 - BB 68 LIMITED COMPANY có địa chỉ tại Số 207 Trung Tâm - Xã Tân Hà - Huyện Lâm Hà - Lâm Đồng. Mã số thuế 5801110155 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Lâm Hà

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5801110155

Ngày cấp 23-03-2012 Ngày đóng MST 12-10-2012
Tên chính thức

Công Ty TNHH Bb 68

Tên giao dịch

BB 68 LIMITED COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Lâm Hà Điện thoại / Fax 0633706789 / 0633854027
Địa chỉ trụ sở

Số 207 Trung Tâm - Xã Tân Hà - Huyện Lâm Hà - Lâm Đồng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0633706789 / 0633854027
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 207 Trung Tâm - Xã Tân Hà - Huyện Lâm Hà - Lâm Đồng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5801110155 / 23-03-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Lâm Đồng
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-03-2012
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đoàn Lâm Đồng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 207 Trung Tâm-Xã Tân Hà-Huyện Lâm Hà-Lâm Đồng

Tên giám đốc

Đoàn Lâm Đồng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Thu khác

Từ khóa: 5801110155, 0633706789, BB 68 LIMITED COMPANY, Lâm Đồng, Huyện Lâm Hà, Xã Tân Hà, Đoàn Lâm Đồng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Phá dỡ 43110
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
7 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
8 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510