Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH C S H

Công Ty TNHH C S H có địa chỉ tại Khu phố 9 - Thị trấn Đạ Tẻh - Huyện Đạ Tẻh - Lâm Đồng. Mã số thuế 5801135738 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đạ Tẻh

Ngành nghề kinh doanh chính: Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5801135738

Ngày cấp 02-05-2012 Ngày đóng MST 02-02-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH C S H

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đạ Tẻh Điện thoại / Fax 0633.904788 /
Địa chỉ trụ sở

Khu phố 9 - Thị trấn Đạ Tẻh - Huyện Đạ Tẻh - Lâm Đồng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu phố 9 - Thị trấn Đạ Tẻh - Huyện Đạ Tẻh - Lâm Đồng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5801135738 / 02-05-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Lâm Đồng
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-04-2012
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-077 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Ngọc Chí

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ dân phố 9-Thị trấn Đạ Tẻh-Huyện Đạ Tẻh-Lâm Đồng

Tên giám đốc

Nguyễn Ngọc Chí

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Thu khác

Từ khóa: 5801135738, 0633.904788, Lâm Đồng, Huyện Đạ Tẻh, Thị Trấn Đạ Tẻh, Nguyễn Ngọc Chí

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác gỗ 02210
3 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
4 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
5 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
6 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
7 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
8 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
9 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
10 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
11 Xây dựng nhà các loại 41000
12 Phá dỡ 43110
13 Chuẩn bị mặt bằng 43120
14 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933