Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đũa Tre Hồng Nhung

Công Ty TNHH Đũa Tre Hồng Nhung có địa chỉ tại Số 41, Khu phố 4B - Thị trấn Đạ Tẻh - Huyện Đạ Tẻh - Lâm Đồng. Mã số thuế 5801164792 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đạ Tẻh

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5801164792

Ngày cấp 30-07-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đũa Tre Hồng Nhung

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đạ Tẻh Điện thoại / Fax 0633880337 /
Địa chỉ trụ sở

Số 41, Khu phố 4B - Thị trấn Đạ Tẻh - Huyện Đạ Tẻh - Lâm Đồng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0633880337 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 41, Khu phố 4B - Thị trấn Đạ Tẻh - Huyện Đạ Tẻh - Lâm Đồng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5801164792 / 30-07-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Lâm Đồng
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-07-2012
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-077 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Thị Tuyết Nhung

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 41, Khu phố 4B-Thị trấn Đạ Tẻh-Huyện Đạ Tẻh-Lâm Đồng

Tên giám đốc

Trần Thị Tuyết Nhung

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác

Từ khóa: 5801164792, 0633880337, Lâm Đồng, Huyện Đạ Tẻh, Thị Trấn Đạ Tẻh, Trần Thị Tuyết Nhung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác gỗ 02210
2 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
3 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
4 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
5 Sản xuất sợi 13110
6 Sản xuất vải dệt thoi 13120
7 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
8 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
9 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
10 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
11 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
12 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
13 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
14 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
15 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
16 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
17 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
18 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
19 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933