Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Truyền Thông Lan Tỏa Đà Lạt

LAN TOA DALAT CORP

Công Ty Cổ Phần Truyền Thông Lan Tỏa Đà Lạt - LAN TOA DALAT CORP có địa chỉ tại 4B Bạch Đằng - Phường 7 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng. Mã số thuế 5801177463 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Lâm Đồng

Ngành nghề kinh doanh chính: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5801177463

Ngày cấp 22-08-2012 Ngày đóng MST 07-11-2013
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Truyền Thông Lan Tỏa Đà Lạt

Tên giao dịch

LAN TOA DALAT CORP

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Lâm Đồng Điện thoại / Fax 0733588888 / 0733887777
Địa chỉ trụ sở

4B Bạch Đằng - Phường 7 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0733588888 / 0733887777
Địa chỉ nhận thông báo thuế 4B Bạch Đằng - Phường 7 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5801177463 / 22-08-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Lâm Đồng
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-08-2012
Ngày bắt đầu HĐ 8/22/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 50 Tổng số lao động 50
Cấp Chương loại khoản 2-554-310-313 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Văn Toàn

Địa chỉ chủ sở hữu

A 68 đường số 5, Khu Mỹ Thạnh Hưng-Phường 6-Thành phố Mỹ Tho-Tiền Giang

Tên giám đốc

Lê Văn Toàn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác

Từ khóa: 5801177463, 0733588888, LAN TOA DALAT CORP, Lâm Đồng, Thành Phố Đà Lạt, Phường 7, Lê Văn Toàn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây ăn quả 0121
2 Trồng cây cà phê 01260
3 Trồng cây chè 01270
4 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
5 Trồng cây lâu năm khác 01290
6 Chăn nuôi trâu, bò 01410
7 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
8 Chăn nuôi dê, cừu 01440
9 Chăn nuôi lợn 01450
10 Chăn nuôi gia cầm 0146
11 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
12 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
13 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
14 Tái chế phế liệu 3830
15 Xây dựng nhà các loại 41000
16 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
17 Xây dựng công trình công ích 42200
18 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
19 Phá dỡ 43110
20 Chuẩn bị mặt bằng 43120
21 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
22 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
23 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
24 Cơ sở lưu trú khác 5590
25 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
26 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
27 Dịch vụ ăn uống khác 56290
28 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
29 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
30 Hoạt động chiếu phim 5914
31 Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm 66220
32 Giáo dục mầm non 85100
33 Giáo dục tiểu học 85200
34 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
35 Giáo dục nghề nghiệp 8532
36 Đào tạo cao đẳng 85410
37 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
38 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng 8710
39 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện 8720
40 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc 8730
41 Hoạt động chăm sóc tập trung khác 8790
42 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật 8810
43 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác 88900