Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Cơ Khí Nông Nghiệp Thanh Trị

THANH TRI CO., LTD

Công Ty TNHH Cơ Khí Nông Nghiệp Thanh Trị - THANH TRI CO., LTD có địa chỉ tại Số 347, Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa - Huyện Đức Trọng - Lâm Đồng. Mã số thuế 5801177907 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đức Trọng

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5801177907

Ngày cấp 28-08-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Cơ Khí Nông Nghiệp Thanh Trị

Tên giao dịch

THANH TRI CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đức Trọng Điện thoại / Fax 0633651588 / 0633651588
Địa chỉ trụ sở

Số 347, Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa - Huyện Đức Trọng - Lâm Đồng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0633651588 / 0633651588
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 347, Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa - Huyện Đức Trọng - Lâm Đồng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5801177907 / 28-08-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Lâm Đồng
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-08-2012
Ngày bắt đầu HĐ 8/28/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-094 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Thanh Trị

Địa chỉ chủ sở hữu

125 Nguyên Hồng-Phường 11-Quận Bình Thạnh-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Lê Thanh Trị

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 5801177907, 0633651588, THANH TRI CO., LTD, Lâm Đồng, Huyện Đức Trọng, Thị Trấn Liên Nghĩa, Lê Thanh Trị

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
3 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
4 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Trồng cây chè 01270
7 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
8 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
9 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
10 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
11 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
12 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
13 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
14 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
15 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
16 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
17 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
18 Khai thác và thu gom than bùn 08920
19 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
20 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
21 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
22 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
23 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
24 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
25 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
26 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
27 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
28 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
29 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
30 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
31 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
32 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
33 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
34 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
35 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
36 Sửa chữa thiết bị khác 33190
37 Xây dựng nhà các loại 41000
38 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
39 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
40 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
41 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
42 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
43 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490