Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Hoàng Phước ân

HOANG PHUOC AN LIMITED COMPANY

Công Ty TNHH Hoàng Phước ân - HOANG PHUOC AN LIMITED COMPANY có địa chỉ tại 42bis Ngô Quyền - Phường 6 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng. Mã số thuế 5801178636 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Đà Lạt

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5801178636

Ngày cấp 11-09-2012 Ngày đóng MST 23-06-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Hoàng Phước ân

Tên giao dịch

HOANG PHUOC AN LIMITED COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Đà Lạt Điện thoại / Fax 0918226179 /
Địa chỉ trụ sở

42bis Ngô Quyền - Phường 6 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0918226179 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 42bis Ngô Quyền - Phường 6 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5801178636 / 11-09-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Lâm Đồng
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-09-2012
Ngày bắt đầu HĐ 9/11/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Huy

Địa chỉ chủ sở hữu

Sanh Soi-Xã Thuỷ Đường-Huyện Thuỷ Nguyên-Hải Phòng

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Huy

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác

Từ khóa: 5801178636, 0918226179, HOANG PHUOC AN LIMITED COMPANY, Lâm Đồng, Thành Phố Đà Lạt, Phường 6, Nguyễn Văn Huy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
3 Phá dỡ 43110
4 Chuẩn bị mặt bằng 43120
5 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663