Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Rau Đà Lạt T.S.T

DA LAT T.S.T VEGETABLE LIMITED COMPANY

Công Ty TNHH Rau Đà Lạt T.S.T - DA LAT T.S.T VEGETABLE LIMITED COMPANY có địa chỉ tại Khu phố 1 - Thị trấn Liên Nghĩa - Huyện Đức Trọng - Lâm Đồng. Mã số thuế 5801179887 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đức Trọng

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rừng và chăm sóc rừng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5801179887

Ngày cấp 03-10-2012 Ngày đóng MST 05-03-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Rau Đà Lạt T.S.T

Tên giao dịch

DA LAT T.S.T VEGETABLE LIMITED COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đức Trọng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Khu phố 1 - Thị trấn Liên Nghĩa - Huyện Đức Trọng - Lâm Đồng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu phố 1 - Thị trấn Liên Nghĩa - Huyện Đức Trọng - Lâm Đồng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5801179887 / 03-10-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Lâm Đồng
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-10-2012
Ngày bắt đầu HĐ 10/3/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 12 Tổng số lao động 12
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-017 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hồ Hồng Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu phố 1-Thị trấn Liên Nghĩa-Huyện Đức Trọng-Lâm Đồng

Tên giám đốc

Hồ Hồng Tuấn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rừng và chăm sóc rừng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 5801179887, DA LAT T.S.T VEGETABLE LIMITED COMPANY, Lâm Đồng, Huyện Đức Trọng, Thị Trấn Liên Nghĩa, Hồ Hồng Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
2 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
3 Trồng cây hàng năm khác 01190
4 Trồng cây ăn quả 0121
5 Trồng cây cao su 01250
6 Trồng cây cà phê 01260
7 Trồng cây chè 01270
8 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
9 Trồng cây lâu năm khác 01290
10 Chăn nuôi trâu, bò 01410
11 Chăn nuôi dê, cừu 01440
12 Chăn nuôi gia cầm 0146
13 Chăn nuôi khác 01490
14 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
15 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
16 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
17 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
18 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
19 Khai thác gỗ 02210
20 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
21 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
22 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
23 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
24 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
25 Khai thác quặng sắt 07100
26 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
27 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
28 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
29 Khai thác và thu gom than bùn 08920
30 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
31 Xây dựng nhà các loại 41000
32 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
33 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
34 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
35 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
36 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
37 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
38 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022