Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuận Hóa Duyên

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuận Hóa Duyên có địa chỉ tại Số 6D, Hai Bà Trưng - Phường 6 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng. Mã số thuế 5801180459 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Đà Lạt

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5801180459

Ngày cấp 09-10-2012 Ngày đóng MST 15-04-2015
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuận Hóa Duyên

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Đà Lạt Điện thoại / Fax 0633829552 /
Địa chỉ trụ sở

Số 6D, Hai Bà Trưng - Phường 6 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0633829552 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 6D, Hai Bà Trưng - Phường 6 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5801180459 / 09-10-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Lâm Đồng
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-10-2012
Ngày bắt đầu HĐ 10/9/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Lê Hải Long

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Tráng Lực-Thị trấn Sịa-Huyện Quảng Điền-Thừa Thiên - Huế

Tên giám đốc

Trần Lê Hải Long

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác

Từ khóa: 5801180459, 0633829552, Lâm Đồng, Thành Phố Đà Lạt, Phường 6, Trần Lê Hải Long

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Phá dỡ 43110
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933