Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thùy An Việt

THUY AN VIET LIMITED COMPANY

Công Ty TNHH Thùy An Việt - THUY AN VIET LIMITED COMPANY có địa chỉ tại Thôn Tân Trung - Xã Tân Hà - Huyện Lâm Hà - Lâm Đồng. Mã số thuế 5801181413 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Lâm Hà

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5801181413

Ngày cấp 29-10-2012 Ngày đóng MST 14-07-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thùy An Việt

Tên giao dịch

THUY AN VIET LIMITED COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Lâm Hà Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Tân Trung - Xã Tân Hà - Huyện Lâm Hà - Lâm Đồng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Tân Trung - Xã Tân Hà - Huyện Lâm Hà - Lâm Đồng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5801181413 / 29-10-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Lâm Đồng
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-10-2012
Ngày bắt đầu HĐ 10/26/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Tuấn Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 3-Phường Nghĩa Đức-Thị xã Gia Nghĩa-Đắk Nông

Tên giám đốc

Phạm Tuấn Anh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Thu khác

Từ khóa: 5801181413, THUY AN VIET LIMITED COMPANY, Lâm Đồng, Huyện Lâm Hà, Xã Tân Hà, Phạm Tuấn Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Phá dỡ 43110
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663