Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Cà Phê Min Cầu Đất - Đà Lạt

MIN CAU DAT - DA LAT COFFEE JOINT STOCK COMPANY

Công Ty CP Cà Phê Min Cầu Đất - Đà Lạt - MIN CAU DAT - DA LAT COFFEE JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại Thôn Đa Thọ - Xã Xuân Thọ - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng. Mã số thuế 5801183234 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Lâm Đồng

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng cây cà phê

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5801183234

Ngày cấp 03-12-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Cà Phê Min Cầu Đất - Đà Lạt

Tên giao dịch

MIN CAU DAT - DA LAT COFFEE JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Lâm Đồng Điện thoại / Fax 0633597677 / 0633593377
Địa chỉ trụ sở

Thôn Đa Thọ - Xã Xuân Thọ - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0633597677 / 0633593377
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Đa Thọ - Xã Xuân Thọ - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5801183234 / 03-12-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Lâm Đồng
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-11-2012
Ngày bắt đầu HĐ 12/3/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 2-554-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phan Đắc Phú

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Phan Đắc Phú

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng cây cà phê Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Thu khác

Từ khóa: 5801183234, 0633597677, MIN CAU DAT - DA LAT COFFEE JOINT STOCK COMPANY, Lâm Đồng, Thành Phố Đà Lạt, Xã Xuân Thọ, Phan Đắc Phú

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây ăn quả 0121
2 Trồng cây cà phê 01260
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
4 Khai thác gỗ 02210
5 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
6 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
7 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
8 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
9 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
10 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
11 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
12 Xây dựng nhà các loại 41000
13 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
14 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
15 Bán buôn thực phẩm 4632
16 Bán buôn đồ uống 4633
17 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
18 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
19 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
20 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
21 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510