Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đất Đỏ Đà Lạt

Công Ty TNHH Đất Đỏ Đà Lạt có địa chỉ tại Số 16, Triệu Việt Vương - Phường 4 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng. Mã số thuế 5801183604 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Lâm Đồng

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5801183604

Ngày cấp 11-12-2012 Ngày đóng MST 17-03-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đất Đỏ Đà Lạt

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Lâm Đồng Điện thoại / Fax 0633702115 /
Địa chỉ trụ sở

Số 16, Triệu Việt Vương - Phường 4 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0633702115 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 16, Triệu Việt Vương - Phường 4 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5801183604 / 11-12-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Lâm Đồng
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-12-2012
Ngày bắt đầu HĐ 12/11/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 2-554-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Huỳnh Nhật Quang

Địa chỉ chủ sở hữu

Hẻm 27A, Lê Hồng Phong-Phường 4-Thành phố Đà Lạt-Lâm Đồng

Tên giám đốc

Huỳnh Nhật Quang

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác

Từ khóa: 5801183604, 0633702115, Lâm Đồng, Thành Phố Đà Lạt, Phường 4, Huỳnh Nhật Quang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
2 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
8 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
9 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900