Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Vàng Trà Năng

TRA NANG GOLD JOINT STOCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần Vàng Trà Năng - TRA NANG GOLD JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại Thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An - Huyện Đức Trọng - Lâm Đồng. Mã số thuế 5801187976 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Lâm Đồng

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác quặng kim loại quí hiếm

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5801187976

Ngày cấp 07-01-2013 Ngày đóng MST 03-04-2015
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Vàng Trà Năng

Tên giao dịch

TRA NANG GOLD JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Lâm Đồng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An - Huyện Đức Trọng - Lâm Đồng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An - Huyện Đức Trọng - Lâm Đồng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5801187976 / 07-01-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Lâm Đồng
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-01-2013
Ngày bắt đầu HĐ 1/7/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 2-554-040-045 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Thu

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 8, thôn Quảng Hiệp-Xã Hiệp Thạnh-Huyện Đức Trọng-Lâm Đồng

Tên giám đốc

Trần Thu

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác quặng kim loại quí hiếm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Thu khác

Từ khóa: 5801187976, TRA NANG GOLD JOINT STOCK COMPANY, Lâm Đồng, Huyện Đức Trọng, Xã Hiệp An, Trần Thu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
2 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
3 Khai thác gỗ 02210
4 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
5 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
6 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
7 Xây dựng nhà các loại 41000
8 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
9 Phá dỡ 43110
10 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
11 Bốc xếp hàng hóa 5224