Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại - Dịch Vụ Nông Nghiệp Ong Vàng

Công Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại - Dịch Vụ Nông Nghiệp Ong Vàng có địa chỉ tại Số 9, tổ 7, Bắc Hội - Xã Hiệp Thạnh - Huyện Đức Trọng - Lâm Đồng. Mã số thuế 5801189331 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đức Trọng

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5801189331

Ngày cấp 10-01-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại - Dịch Vụ Nông Nghiệp Ong Vàng

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đức Trọng Điện thoại / Fax 0633703666 /
Địa chỉ trụ sở

Số 9, tổ 7, Bắc Hội - Xã Hiệp Thạnh - Huyện Đức Trọng - Lâm Đồng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0633703666 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 9, tổ 7, Bắc Hội - Xã Hiệp Thạnh - Huyện Đức Trọng - Lâm Đồng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5801189331 / 10-01-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Lâm Đồng
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-01-2013
Ngày bắt đầu HĐ 1/10/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Hữu Tân

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Nguyễn Hữu Tân

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 5801189331, 0633703666, Lâm Đồng, Huyện Đức Trọng, Xã Hiệp Thạnh, Nguyễn Hữu Tân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
3 Trồng cây hàng năm khác 01190
4 Trồng cây ăn quả 0121
5 Chăn nuôi trâu, bò 01410
6 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
7 Chăn nuôi dê, cừu 01440
8 Chăn nuôi lợn 01450
9 Chăn nuôi gia cầm 0146
10 Chăn nuôi khác 01490
11 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
12 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
13 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
14 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
15 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
16 Bán buôn gạo 46310
17 Bán buôn thực phẩm 4632
18 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
19 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669