Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Hoàng Gia Đà Lạt

DA LAT MAGESTEC CO.,LTD

Công Ty TNHH Hoàng Gia Đà Lạt - DA LAT MAGESTEC CO.,LTD có địa chỉ tại Đường 721 Thôn 4 - Thị trấn Ma Đa Guôi - Huyện Đạ Huoai - Lâm Đồng. Mã số thuế 5801190263 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đạ Huoai

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5801190263

Ngày cấp 17-01-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Hoàng Gia Đà Lạt

Tên giao dịch

DA LAT MAGESTEC CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đạ Huoai Điện thoại / Fax 0633517379 /
Địa chỉ trụ sở

Đường 721 Thôn 4 - Thị trấn Ma Đa Guôi - Huyện Đạ Huoai - Lâm Đồng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0633517379 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Đường 721 Thôn 4 - Thị trấn Ma Đa Guôi - Huyện Đạ Huoai - Lâm Đồng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5801190263 / 17-01-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Lâm Đồng
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-01-2013
Ngày bắt đầu HĐ 1/16/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phan Trung Hiếu

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 5801190263, 0633517379, DA LAT MAGESTEC CO.,LTD, Lâm Đồng, Huyện Đạ Huoai, Thị Trấn Ma Đa Guôi, Phan Trung Hiếu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây cao su 01250
2 Trồng cây cà phê 01260
3 Trồng cây chè 01270
4 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
6 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
7 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
8 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
9 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
10 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
11 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
12 Thu gom rác thải không độc hại 38110
13 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
14 Tái chế phế liệu 3830
15 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
16 Bán buôn gạo 46310
17 Bán buôn thực phẩm 4632
18 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
19 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
20 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
21 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
22 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
23 Bốc xếp hàng hóa 5224
24 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
25 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
26 Cơ sở lưu trú khác 5590
27 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
28 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290