Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp An Lâm Viên

ALV.,JSC

Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp An Lâm Viên - ALV.,JSC có địa chỉ tại Số 37B Hùng Vương - Phường 10 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng. Mã số thuế 5801194483 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Đà Lạt

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5801194483

Ngày cấp 15-03-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp An Lâm Viên

Tên giao dịch

ALV.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Đà Lạt Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 37B Hùng Vương - Phường 10 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 37B Hùng Vương - Phường 10 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5801194483 / 15-03-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Lâm Đồng
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-03-2013
Ngày bắt đầu HĐ 3/14/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-083 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Đình Duy

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 118 Đình Hương-Phường Đông Cương-Thành phố Thanh Hoá-Thanh Hoá

Tên giám đốc

Lê Đình Duy

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 5801194483, ALV.,JSC, Lâm Đồng, Thành Phố Đà Lạt, Phường 10, Lê Đình Duy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây cà phê 01260
3 Trồng cây chè 01270
4 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
5 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
6 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
7 Khai thác và thu gom than bùn 08920
8 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
9 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
10 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
11 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
12 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
13 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
14 Bán buôn thực phẩm 4632
15 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
16 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
17 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
18 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
19 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
20 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
21 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300