Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Kim Châu Loan

KIM CHAU LOAN LIMITED COMPANY

Công Ty TNHH Kim Châu Loan - KIM CHAU LOAN LIMITED COMPANY có địa chỉ tại Số 7B, Bùi Thị Xuân - Phường 2 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng. Mã số thuế 5801195021 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Đà Lạt

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5801195021

Ngày cấp 22-03-2013 Ngày đóng MST 03-04-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Kim Châu Loan

Tên giao dịch

KIM CHAU LOAN LIMITED COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Đà Lạt Điện thoại / Fax 0633828533-09182 /
Địa chỉ trụ sở

Số 7B, Bùi Thị Xuân - Phường 2 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0633828533-09182 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 7B, Bùi Thị Xuân - Phường 2 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5801195021 / 22-03-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Lâm Đồng
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-03-2013
Ngày bắt đầu HĐ 3/21/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-099 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Trọng Kim

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 7B, Bùi Thị Xuân-Phường 2-Thành phố Đà Lạt-Lâm Đồng

Tên giám đốc

Nguyễn Trọng Kim

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 5801195021, 0633828533-09182, KIM CHAU LOAN LIMITED COMPANY, Lâm Đồng, Thành Phố Đà Lạt, Phường 2, Nguyễn Trọng Kim

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
2 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
3 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
4 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
5 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
6 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620