Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH E.P.W.T

E.P.W.T CO.,LTD

Công Ty TNHH E.P.W.T - E.P.W.T CO.,LTD có địa chỉ tại Số 9C, Lữ Gia - Phường 9 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng. Mã số thuế 5801197396 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Đà Lạt

Ngành nghề kinh doanh chính: Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5801197396

Ngày cấp 22-04-2013 Ngày đóng MST 25-12-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH E.P.W.T

Tên giao dịch

E.P.W.T CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Đà Lạt Điện thoại / Fax 0908041047 /
Địa chỉ trụ sở

Số 9C, Lữ Gia - Phường 9 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0908041047 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 9C, Lữ Gia - Phường 9 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5801197396 / 22-04-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Lâm Đồng
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-04-2013
Ngày bắt đầu HĐ 4/22/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-280-282 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Đức Huy

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 9C, Lữ Gia-Phường 9-Thành phố Đà Lạt-Lâm Đồng

Tên giám đốc

Nguyễn Đức Huy

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 5801197396, 0908041047, E.P.W.T CO.,LTD, Lâm Đồng, Thành Phố Đà Lạt, Phường 9, Nguyễn Đức Huy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
3 Chăn nuôi lợn 01450
4 Chăn nuôi gia cầm 0146
5 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
6 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
7 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
8 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
9 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
10 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
11 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
12 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
13 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống 35200
14 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
15 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
16 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
17 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
18 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
19 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490