Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Minh Diện

Doanh Nghiệp Tư Nhân Minh Diện có địa chỉ tại Số 97B, Lý Thường Kiệt, tổ 3 - Phường 1 - Thành phố Bảo Lộc - Lâm Đồng. Mã số thuế 5801197822 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Bảo Lộc

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5801197822

Ngày cấp 02-05-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Minh Diện

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Bảo Lộc Điện thoại / Fax 0633710142 /
Địa chỉ trụ sở

Số 97B, Lý Thường Kiệt, tổ 3 - Phường 1 - Thành phố Bảo Lộc - Lâm Đồng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0633710142 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 97B, Lý Thường Kiệt, tổ 3 - Phường 1 - Thành phố Bảo Lộc - Lâm Đồng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5801197822 / 02-05-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Lâm Đồng
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-04-2013
Ngày bắt đầu HĐ 5/2/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-755-070-091 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Minh Diện

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 97B, Lý Thường Kiệt, tổ 3-Phường 1-Thành phố Bảo Lộc-Lâm Đồng

Tên giám đốc

Lê Minh Diện

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác

Từ khóa: 5801197822, 0633710142, Lâm Đồng, Thành Phố Bảo Lộc, Phường 1, Lê Minh Diện

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
2 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
3 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
4 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
5 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
9 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
10 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
11 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900