Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thực Phẩm Nước Giải Khát Thiên Nhiên Đà Lạt

DNFB CO.,LTD

Công Ty TNHH Thực Phẩm Nước Giải Khát Thiên Nhiên Đà Lạt - DNFB CO.,LTD có địa chỉ tại Số 205 Mai Anh Đào - Phường 8 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng. Mã số thuế 5801204082 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Đà Lạt

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng cây ăn quả

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5801204082

Ngày cấp 25-07-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thực Phẩm Nước Giải Khát Thiên Nhiên Đà Lạt

Tên giao dịch

DNFB CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Đà Lạt Điện thoại / Fax 0984555265 /
Địa chỉ trụ sở

Số 205 Mai Anh Đào - Phường 8 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0984555265 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 205 Mai Anh Đào - Phường 8 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5801204082 / 25-07-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Lâm Đồng
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-07-2013
Ngày bắt đầu HĐ 7/25/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lý Ngọc Thụy Hồng Hạnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 2, Khu 6-Thị trấn Di Linh-Huyện Di Linh-Lâm Đồng

Tên giám đốc

Lý Ngọc Thụy Hồng Hạnh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng cây ăn quả Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 5801204082, 0984555265, DNFB CO.,LTD, Lâm Đồng, Thành Phố Đà Lạt, Phường 8, Lý Ngọc Thụy Hồng Hạnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây ăn quả 0121
3 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
4 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
5 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
6 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
7 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
8 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
9 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
10 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
11 Sản xuất rượu vang 11020
12 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
13 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
14 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
15 Bán buôn thực phẩm 4632
16 Bán buôn đồ uống 4633
17 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
18 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110