Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Phạm Hữu Thuận

Công Ty TNHH Phạm Hữu Thuận có địa chỉ tại Thôn Tà In - Xã Tà Hine - Huyện Đức Trọng - Lâm Đồng. Mã số thuế 5801207929 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Lâm Đồng

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5801207929

Ngày cấp 24-09-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Phạm Hữu Thuận

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Lâm Đồng Điện thoại / Fax 0633681705-091664 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Tà In - Xã Tà Hine - Huyện Đức Trọng - Lâm Đồng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0633681705-091664 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Tà In - Xã Tà Hine - Huyện Đức Trọng - Lâm Đồng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5801207929 / 24-09-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Lâm Đồng
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-09-2013
Ngày bắt đầu HĐ 9/23/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 2-554-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Văn Thùy

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Tà In-Xã Tà Hine-Huyện Đức Trọng-Lâm Đồng

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Thu khác

Từ khóa: 5801207929, 0633681705-091664, Lâm Đồng, Huyện Đức Trọng, Xã Tà Hine, Phạm Văn Thùy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
2 Chăn nuôi gia cầm 0146
3 Chăn nuôi khác 01490
4 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
5 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
6 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
7 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
8 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
9 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
10 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
11 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
12 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
13 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
14 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
15 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
16 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
17 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
18 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510