Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Phần Mềm Nhân Lực Quốc Tế

Y HAO QUANG JSC

Công Ty Cổ Phần Phần Mềm Nhân Lực Quốc Tế - Y HAO QUANG JSC có địa chỉ tại Số 27A Hoàng Hoa Thám - Phường 10 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng. Mã số thuế 5801210495 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Đà Lạt

Ngành nghề kinh doanh chính: Cung ứng và quản lý nguồn lao động

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5801210495

Ngày cấp 31-10-2013 Ngày đóng MST 19-09-2014
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Phần Mềm Nhân Lực Quốc Tế

Tên giao dịch

Y HAO QUANG JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Đà Lạt Điện thoại / Fax 0633705723 / 0633705723
Địa chỉ trụ sở

Số 27A Hoàng Hoa Thám - Phường 10 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0633705723 / 0633705723
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 27A Hoàng Hoa Thám - Phường 10 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5801210495 / 31-10-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Lâm Đồng
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-10-2013
Ngày bắt đầu HĐ 10/31/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-438 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phan Quang Hào

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 399 Hoàng Hữu Nam-Phường Long Bình-Quận 9-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Phạm Thị Hồng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Cung ứng và quản lý nguồn lao động Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 5801210495, 0633705723, Y HAO QUANG JSC, Lâm Đồng, Thành Phố Đà Lạt, Phường 10, Phan Quang Hào, Phạm Thị Hồng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
5 Bán buôn thực phẩm 4632
6 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
7 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
8 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
9 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
10 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
11 Cho thuê xe có động cơ 7710
12 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
13 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
14 Đại lý du lịch 79110
15 Điều hành tua du lịch 79120
16 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
17 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300