Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Trọng Đạt Võ

TRONG DAT VO CO., LTD

Công Ty TNHH Trọng Đạt Võ - TRONG DAT VO CO., LTD có địa chỉ tại Thôn Đạ Đum - Xã Đạ Sar - Huyện Lạc Dương - Lâm Đồng. Mã số thuế 5801225124 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Lạc Dương

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5801225124

Ngày cấp 10-01-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Trọng Đạt Võ

Tên giao dịch

TRONG DAT VO CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Lạc Dương Điện thoại / Fax 0633701519 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Đạ Đum - Xã Đạ Sar - Huyện Lạc Dương - Lâm Đồng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0633701519 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Đạ Đum - Xã Đạ Sar - Huyện Lạc Dương - Lâm Đồng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5801225124 / 10-01-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Lâm Đồng
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-01-2014
Ngày bắt đầu HĐ 1/10/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Võ Trọng Đại

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 117E, Đào Duy Từ-Phường 4-Thành phố Đà Lạt-Lâm Đồng

Tên giám đốc

Võ Trọng Đại

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Thu khác

Từ khóa: 5801225124, 0633701519, TRONG DAT VO CO., LTD, Lâm Đồng, Huyện Lạc Dương, Xã Đạ Sar, Võ Trọng Đại

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
3 Trồng cây lấy sợi 01160
4 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
5 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
6 Trồng cây cao su 01250
7 Trồng cây cà phê 01260
8 Trồng cây chè 01270
9 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
10 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
11 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
12 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
13 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
14 Thu gom rác thải không độc hại 38110
15 Tái chế phế liệu 3830
16 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
17 Bán buôn gạo 46310
18 Bán buôn thực phẩm 4632
19 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
20 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669