Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Nông Sản Uyên Kim

CôNG TY TNHH NS UYêN KIM

Công Ty TNHH Nông Sản Uyên Kim - CôNG TY TNHH NS UYêN KIM có địa chỉ tại Số 3 Thôn 3, Liên Đầm - Huyện Di Linh - Lâm Đồng. Mã số thuế 5801229591 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Di Linh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5801229591

Ngày cấp 21-01-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Nông Sản Uyên Kim

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH NS UYêN KIM

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Di Linh Điện thoại / Fax 0908080258 /
Địa chỉ trụ sở

Số 3 Thôn 3, Liên Đầm - Huyện Di Linh - Lâm Đồng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0908080258 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 3 Thôn 3, Liên Đầm - - Huyện Di Linh - Lâm Đồng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5801229591 / 21-01-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Lâm Đồng
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-01-2014
Ngày bắt đầu HĐ 1/20/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Thị Lệ Uyên

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 3 Thôn 3, Liên Đầm-Huyện Di Linh-Lâm Đồng

Tên giám đốc

Bùi Thị Lệ Uyên

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác

Từ khóa: 5801229591, 0908080258, CôNG TY TNHH NS UYêN KIM, Lâm Đồng, Huyện Di Linh, Bùi Thị Lệ Uyên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây hàng năm khác 01190
2 Trồng cây cà phê 01260
3 Trồng cây chè 01270
4 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
5 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
6 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
7 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
8 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
9 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
10 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
11 Bán buôn thực phẩm 4632
12 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669