Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tài Hoàng Lâm Đồng

Công Ty TNHH Tài Hoàng Lâm Đồng có địa chỉ tại Tổ 9, Thị Trấn Lộc Thắng, Huyện Bảo Lâm, Tỉnh Lâm Đồng. Mã số thuế 5801231216 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Bảo Lâm

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5801231216

Ngày cấp 17-02-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tài Hoàng Lâm Đồng

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Bảo Lâm Điện thoại / Fax 0633960281 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 9, Thị Trấn Lộc Thắng, Huyện Bảo Lâm, Tỉnh Lâm Đồng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0633960281 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5801231216 / 17-02-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Lâm Đồng
Năm tài chính 17-02-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-02-2014
Ngày bắt đầu HĐ 2/17/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hoàng Quốc Tài

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 67, Trần Phú-Thị trấn Lộc Thắng-Huyện Bảo Lâm-Lâm Đồng

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác

Từ khóa: 5801231216, 0633960281, Lâm Đồng, Huyện Bảo Lâm, Thị Trấn Lộc Thắng, Hoàng Quốc Tài

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
2 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
3 Bán buôn hoa và cây 46202
4 Bán buôn động vật sống 46203
5 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
6 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
7 Bán buôn gạo 46310
8 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
9 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
10 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
12 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
13 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
14 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
15 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
16 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
17 Bán buôn xi măng 46632
18 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
19 Bán buôn kính xây dựng 46634
20 Bán buôn sơn, vécni 46635
21 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
22 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
23 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
24 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
25 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
26 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
27 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
28 Bán buôn cao su 46694
29 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
30 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
31 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
32 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
33 Bán buôn tổng hợp 46900
34 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
35 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
36 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
37 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
38 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
39 Khách sạn 55101
40 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
41 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
42 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104