Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Tiến Đạt Tiến Phát

Doanh Nghiệp Tư Nhân Tiến Đạt Tiến Phát có địa chỉ tại Số 2/11 Nguyễn Văn Cừ - Phường 1 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng. Mã số thuế 5801231223 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Đà Lạt

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5801231223

Ngày cấp 17-02-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Tiến Đạt Tiến Phát

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Đà Lạt Điện thoại / Fax 0633821121-0636250 / 0633511192
Địa chỉ trụ sở

Số 2/11 Nguyễn Văn Cừ - Phường 1 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0633821121-0636250 / 0633511192
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 2/11 Nguyễn Văn Cừ - Phường 1 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5801231223 / 17-02-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Lâm Đồng
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-02-2014
Ngày bắt đầu HĐ 2/17/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Huỳnh Thị Kim Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 2/11 Nguyễn Văn Cừ-Phường 1-Thành phố Đà Lạt-Lâm Đồng

Tên giám đốc

Huỳnh Thị Kim Anh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác

Từ khóa: 5801231223, 0633821121-0636250, Lâm Đồng, Thành Phố Đà Lạt, Phường 1, Huỳnh Thị Kim Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Phá dỡ 43110
2 Chuẩn bị mặt bằng 43120
3 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
4 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933