Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Phẩm Công Nghệ Cao Hưng Long

CôNG TY TNHH SP CNC HưNG LONG

Công Ty TNHH Sản Phẩm Công Nghệ Cao Hưng Long - CôNG TY TNHH SP CNC HưNG LONG có địa chỉ tại Thôn 3 - Xã Lộc An - Huyện Bảo Lâm - Lâm Đồng. Mã số thuế 5801231632 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Bảo Lâm

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5801231632

Ngày cấp 20-02-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Phẩm Công Nghệ Cao Hưng Long

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH SP CNC HưNG LONG

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Bảo Lâm Điện thoại / Fax 0908866827-06337 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 3 - Xã Lộc An - Huyện Bảo Lâm - Lâm Đồng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0908866827-06337 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn 3 - Xã Lộc An - Huyện Bảo Lâm - Lâm Đồng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5801231632 / 20-02-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Lâm Đồng
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-02-2014
Ngày bắt đầu HĐ 2/20/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Thị Tố Nga

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 76 Đường DC 11-Phường Sơn Kỳ-Quận Tân phú-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Lê Thị Tố Nga

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác

Từ khóa: 5801231632, 0908866827-06337, CôNG TY TNHH SP CNC HưNG LONG, Lâm Đồng, Huyện Bảo Lâm, Xã Lộc An, Lê Thị Tố Nga

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
3 Trồng cây hàng năm khác 01190
4 Trồng cây ăn quả 0121
5 Chăn nuôi trâu, bò 01410
6 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
7 Chăn nuôi dê, cừu 01440
8 Chăn nuôi lợn 01450
9 Chăn nuôi gia cầm 0146
10 Chăn nuôi khác 01490
11 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
12 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
13 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
14 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
15 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
16 Bán buôn gạo 46310
17 Bán buôn thực phẩm 4632
18 Bán buôn đồ uống 4633
19 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
20 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
21 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
22 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
23 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
24 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
25 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
26 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
27 Bán buôn tổng hợp 46900
28 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
29 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
30 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
31 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
32 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
33 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
34 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
35 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990