Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Năm Sao Đà Lạt

FIVE STAR DALAT

Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Năm Sao Đà Lạt - FIVE STAR DALAT có địa chỉ tại Số 7, đường Nguyễn Du - Phường 9 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng. Mã số thuế 5801233527 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Đà Lạt

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5801233527

Ngày cấp 06-03-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Năm Sao Đà Lạt

Tên giao dịch

FIVE STAR DALAT

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Đà Lạt Điện thoại / Fax 0972906666 /
Địa chỉ trụ sở

Số 7, đường Nguyễn Du - Phường 9 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0972906666 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 7, đường Nguyễn Du - Phường 9 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5801233527 / 06-03-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Lâm Đồng
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-03-2014
Ngày bắt đầu HĐ 3/6/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Văn Đức

Địa chỉ chủ sở hữu

21G/29/7 Đất Thánh-Phường 6-Quận Tân Bình-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Phạm Văn Đức

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 5801233527, 0972906666, FIVE STAR DALAT, Lâm Đồng, Thành Phố Đà Lạt, Phường 9, Phạm Văn Đức

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
3 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
4 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
5 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
6 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
7 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
8 Xây dựng nhà các loại 41000
9 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
10 Xây dựng công trình công ích 42200
11 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
12 Phá dỡ 43110
13 Chuẩn bị mặt bằng 43120
14 Lắp đặt hệ thống điện 43210
15 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
16 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
17 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
18 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
19 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
20 Bán mô tô, xe máy 4541
21 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
22 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
23 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
24 Bán buôn gạo 46310
25 Bán buôn thực phẩm 4632
26 Bán buôn đồ uống 4633
27 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
28 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
29 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
30 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
31 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
32 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
33 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
34 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
35 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
36 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
37 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
38 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
39 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
40 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
41 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
42 Bốc xếp hàng hóa 5224
43 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
44 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
45 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
46 Dịch vụ ăn uống khác 56290
47 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
48 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
49 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
50 Quảng cáo 73100
51 Cho thuê xe có động cơ 7710
52 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
53 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
54 Đại lý du lịch 79110
55 Điều hành tua du lịch 79120
56 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
57 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
58 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
59 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
60 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100