Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Hà Hải Lâm Đồng

HLC

Công Ty Cổ Phần Hà Hải Lâm Đồng - HLC có địa chỉ tại Số 3/9 đường Cô Giang - Phường 9 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng. Mã số thuế 5801233710 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Lâm Đồng

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác gỗ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5801233710

Ngày cấp 07-03-2014 Ngày đóng MST 18-03-2015
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Hà Hải Lâm Đồng

Tên giao dịch

HLC

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Lâm Đồng Điện thoại / Fax 0633555134 / 0633811468
Địa chỉ trụ sở

Số 3/9 đường Cô Giang - Phường 9 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0633555134 / 0633811468
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 3/9 đường Cô Giang - Phường 9 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5801233710 / 07-03-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Lâm Đồng
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-03-2014
Ngày bắt đầu HĐ 3/7/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 200 Tổng số lao động 200
Cấp Chương loại khoản 2-554-010-024 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Phạm Nam Phương

Địa chỉ chủ sở hữu

Phòng 106 - B9, tập thể Yên Ngưu-Thị trấn Văn Điển-Huyện Thanh Trì-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Minh (Chủ Tịch Hđqt

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác gỗ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 5801233710, 0633555134, HLC, Lâm Đồng, Thành Phố Đà Lạt, Phường 9, Phạm Nam Phương, Nguyễn Văn Minh (Chủ Tịch Hđqt

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
2 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
4 Khai thác gỗ 02210
5 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
6 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
7 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
8 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
9 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
10 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
11 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
12 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
13 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
14 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
15 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
16 Bốc xếp hàng hóa 5224