Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đà Lạt Thường Xuân

Công Ty TNHH Đà Lạt Thường Xuân có địa chỉ tại Số 17, Đoàn Thị Điểm - Phường 4 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng. Mã số thuế 5801240965 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Đà Lạt

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5801240965

Ngày cấp 20-05-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đà Lạt Thường Xuân

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Đà Lạt Điện thoại / Fax 0633825795 /
Địa chỉ trụ sở

Số 17, Đoàn Thị Điểm - Phường 4 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0633825795 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 17, Đoàn Thị Điểm - Phường 4 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5801240965 / 20-05-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Lâm Đồng
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-05-2014
Ngày bắt đầu HĐ 5/20/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Võ Đức Trung

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 25, Đào Duy Từ-Phường 4-Thành phố Đà Lạt-Lâm Đồng

Tên giám đốc

Võ Đức Trung (Chủ Tịch Hđtv)

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 5801240965, 0633825795, Lâm Đồng, Thành Phố Đà Lạt, Phường 4, Võ Đức Trung, Võ Đức Trung (Chủ Tịch Hđtv)

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
3 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
4 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
5 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
6 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
7 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669