Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Rtc Lâm Đồng

RTCLD.,JSC

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Rtc Lâm Đồng - RTCLD.,JSC có địa chỉ tại Số 24A, đường 3 tháng 4 - Phường 3 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng. Mã số thuế 5801243081 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Đà Lạt

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rừng và chăm sóc rừng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5801243081

Ngày cấp 20-06-2014 Ngày đóng MST 29-09-2014
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Rtc Lâm Đồng

Tên giao dịch

RTCLD.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Đà Lạt Điện thoại / Fax 0633701350 /
Địa chỉ trụ sở

Số 24A, đường 3 tháng 4 - Phường 3 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0633701350 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 24A, đường 3 tháng 4 - Phường 3 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5801243081 / 20-06-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Lâm Đồng
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-06-2014
Ngày bắt đầu HĐ 6/18/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 250 Tổng số lao động 250
Cấp Chương loại khoản 3-754-520-528 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Chu Đình Quỹ

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 5, Trần Hưng Đạo-Phường 3-Thành phố Đà Lạt-Lâm Đồng

Tên giám đốc

Chu Đình Quỹ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rừng và chăm sóc rừng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Tiền thuế đất
  • Thu khác

Từ khóa: 5801243081, 0633701350, RTCLD.,JSC, Lâm Đồng, Thành Phố Đà Lạt, Phường 3, Chu Đình Quỹ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng cây ăn quả 0121
10 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
11 Trồng cây điều 01230
12 Trồng cây hồ tiêu 01240
13 Trồng cây cao su 01250
14 Trồng cây cà phê 01260
15 Trồng cây chè 01270
16 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
17 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
18 Chăn nuôi trâu, bò 01410
19 Chăn nuôi lợn 01450
20 Chăn nuôi gia cầm 0146
21 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
22 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
23 Khai thác gỗ 02210
24 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
25 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
26 Khai thác thuỷ sản biển 03110
27 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
28 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
29 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
30 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
31 Khai thác và thu gom than bùn 08920
32 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
33 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
34 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
35 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
36 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
37 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
38 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
39 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
40 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
41 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
42 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
43 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
44 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
45 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
46 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
47 Xây dựng nhà các loại 41000
48 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
49 Bán buôn gạo 46310
50 Bán buôn thực phẩm 4632
51 Bán buôn đồ uống 4633
52 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
53 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
54 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
55 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
56 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
57 Giáo dục nghề nghiệp 8532
58 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng 8710
59 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện 8720