Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Trang Trại Zota

ZOTA FARM CO.,LTD

Công Ty TNHH Trang Trại Zota - ZOTA FARM CO.,LTD có địa chỉ tại Số 182 Lương Định Của - Phường 11 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng. Mã số thuế 5801244832 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Đà Lạt

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5801244832

Ngày cấp 11-07-2014 Ngày đóng MST 23-06-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Trang Trại Zota

Tên giao dịch

ZOTA FARM CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Đà Lạt Điện thoại / Fax 0907709902 /
Địa chỉ trụ sở

Số 182 Lương Định Của - Phường 11 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0907709902 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 182 Lương Định Của - Phường 11 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5801244832 / 11-07-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Lâm Đồng
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-07-2014
Ngày bắt đầu HĐ 7/11/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-370-373 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Thanh Liêm

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 340, Lương Đình Của-Phường 11-Thành phố Đà Lạt-Lâm Đồng

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác

Từ khóa: 5801244832, 0907709902, ZOTA FARM CO.,LTD, Lâm Đồng, Thành Phố Đà Lạt, Phường 11, Nguyễn Thanh Liêm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
5 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
6 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
7 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
8 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
9 Chăn nuôi gia cầm 0146
10 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
11 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
12 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
13 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
14 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
15 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
16 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
17 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
18 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
19 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
20 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
21 Bán buôn thực phẩm 4632
22 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
23 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
24 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
25 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
26 Dịch vụ đóng gói 82920
27 Giáo dục nghề nghiệp 8532