Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xe Buýt Thành An

Công Ty TNHH Xe Buýt Thành An có địa chỉ tại Số 5, Lữ Gia - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng. Mã số thuế 5801245931 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Lâm Đồng

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải bằng xe buýt

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5801245931

Ngày cấp 23-07-2014 Ngày đóng MST 05-11-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xe Buýt Thành An

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Lâm Đồng Điện thoại / Fax 0633813133 /
Địa chỉ trụ sở

Số 5, Lữ Gia - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0633813133 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 5, Lữ Gia - - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5801245931 / 23-07-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Lâm Đồng
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-07-2014
Ngày bắt đầu HĐ 7/23/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 2-554-220-222 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Lê Đức Thành

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 266-268 Lê Hồng Phong-Quận 5-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Lê Đức Thành (Chủ Tịch Hội Đồn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải bằng xe buýt Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Tiền thuế đất
  • Thu khác

Từ khóa: 5801245931, 0633813133, Lâm Đồng, Thành Phố Đà Lạt, Lê Đức Thành, Lê Đức Thành (Chủ Tịch Hội Đồn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây hàng năm khác 01190
3 Trồng cây lâu năm khác 01290
4 Chăn nuôi trâu, bò 01410
5 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
6 Chăn nuôi dê, cừu 01440
7 Chăn nuôi lợn 01450
8 Chăn nuôi gia cầm 0146
9 Chăn nuôi khác 01490
10 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
11 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
12 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
13 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
14 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
15 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
16 Bán buôn đồ uống 4633
17 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
18 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
19 Vận tải bằng xe buýt 49200
20 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
21 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
22 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
23 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
24 Bốc xếp hàng hóa 5224
25 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
26 Dịch vụ đóng gói 82920