Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Trần Gia Bảo Lâm Đồng

Công Ty TNHH Trần Gia Bảo Lâm Đồng có địa chỉ tại Số 13A, Nguyễn Văn Cừ - Phường Lộc Sơn - Thành phố Bảo Lộc - Lâm Đồng. Mã số thuế 5801250064 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Bảo Lộc

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5801250064

Ngày cấp 18-09-2014 Ngày đóng MST 29-09-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Trần Gia Bảo Lâm Đồng

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Bảo Lộc Điện thoại / Fax 0633722727 / 0633722727
Địa chỉ trụ sở

Số 13A, Nguyễn Văn Cừ - Phường Lộc Sơn - Thành phố Bảo Lộc - Lâm Đồng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0633722727 / 0633722727
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 13A, Nguyễn Văn Cừ - Phường Lộc Sơn - Thành phố Bảo Lộc - Lâm Đồng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5801250064 / 18-09-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Lâm Đồng
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-09-2014
Ngày bắt đầu HĐ 9/17/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Quốc Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 61, Hai Bà Trưng, khu 3-Phường 1-Thành phố Bảo Lộc-Lâm Đồng

Tên giám đốc

Trần Quốc Tuấn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Thu khác

Từ khóa: 5801250064, 0633722727, Lâm Đồng, Thành Phố Bảo Lộc, Phường Lộc Sơn, Trần Quốc Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng cây hàng năm khác 01190
10 Trồng cây ăn quả 0121
11 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
12 Trồng cây điều 01230
13 Trồng cây hồ tiêu 01240
14 Trồng cây cao su 01250
15 Trồng cây cà phê 01260
16 Trồng cây chè 01270
17 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
18 Trồng cây lâu năm khác 01290
19 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
20 Chăn nuôi trâu, bò 01410
21 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
22 Chăn nuôi dê, cừu 01440
23 Chăn nuôi lợn 01450
24 Chăn nuôi gia cầm 0146
25 Chăn nuôi khác 01490
26 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
27 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
28 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
29 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
30 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
31 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
32 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
33 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
34 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
35 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
36 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
37 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
38 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
39 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
40 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
41 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
42 Phá dỡ 43110
43 Chuẩn bị mặt bằng 43120
44 Bán buôn thực phẩm 4632
45 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
46 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
47 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300